Có 2 kết quả:

花丛 huā cóng ㄏㄨㄚ ㄘㄨㄥˊ花叢 huā cóng ㄏㄨㄚ ㄘㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cluster of flowers
(2) inflorescence
(3) flowering shrub

Bình luận 0